take turns Thành ngữ, tục ngữ
take turns
do something alternately with others We had to take turns using the dictionary as there was only one.
take turns|take|turns
v. phr. To do something one after another instead of doing it all at the same time. In class we should not talk all at the same time; we should take turns. Jean and Beth took turns on the swing. The two boys took turns at digging the hole. The three men took turns driving so one would not be too tired. thay phiên nhau
Để luân phiên làm chuyện gì đó; làm một chuyện gì đó nối tiếp nhau, hết người này đến chuyện khác. Hãy thay phiên nhau nói thay vì tất cả tất cả người nói cùng một lúc. Tôi và anh trai lần lượt đi xuống accelerate .. Xem thêm: take, about-face booty about-face
((at) accomplishing something) và thay phiên nhau (at something); thay phiên nhau (với một cái gì đó) [cho hai người trở lên] để luân phiên làm một cái gì đó. Hãy thay phiên nhau cắt cỏ. Bạn có muốn thay phiên nhau trả lời điện thoại không? Xem thêm: lấy, lần lượt thay phiên nhau
(với cái gì) Đi để thay phiên ((tại) làm gì đó) .. Xem thêm: thay phiên nhau thay phiên với ai đó
để luân phiên [làm chuyện gì đó] với ai đó. Cả hai chúng ta bất thể ở đó cùng một lúc. Tôi sẽ thay phiên nhau với bạn. Bạn phải thay phiên nhau với anh trai của bạn .. Xem thêm: thay phiên nhau lần lượt
Thay phiên nhau, như trong Vì chỉ có một con ngựa, Beth và Amanda đang thay phiên nhau cưỡi. Cụm từ này sử dụng lần lượt với nghĩa là "một trong một loạt các hành động được thực hiện liên tiếp." [Cuối những năm 1300] Cũng xem lần lượt. . Xem thêm: take, about-face booty turns accomplishing article / to do article
(tiếng Anh Anh cũng lấy từ turns to do something) làm hết người này đến người khác: Vợ chồng tui thay phiên nhau viết cho con gái của chúng tui ở Canada. ♢ Không có đủ máy tính cho tất cả người, vì vậy chúng tui phải thay phiên nhau sử dụng chúng .. Xem thêm: something, take, turn. Xem thêm:
An take turns idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take turns, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take turns