take things easy Thành ngữ, tục ngữ
take things easy|easy|take|things
To avoid hard work or worry; have an easy time; live in comfort. The doctor said that Bob would have to take things easy for awhile after he had his tonsils out. Barbara likes to take it easy. Grandfather will retire from his job next year and take things easy. Mr. Wilson has just made a lot of money and can take things easy now. thực hiện tất cả thứ dễ dàng
1. Thận trọng, điềm tĩnh hoặc nhẹ nhàng. Whoa, whoa, làm tất cả thứ dễ dàng! Bạn đang đi quá nhanh vào đây! Tôi vừa nói với John rằng hãy bình tĩnh và đừng e sợ về tất cả thứ nữa. Để được thư giãn; để bất tốn quá nhiều công sức. Cuối tuần này tui sẽ giải quyết tất cả việc dễ dàng hơn, có thể là đi xem phim hoặc đi chơi. Tại sao bạn bất làm tất cả thứ dễ dàng hơn một chút? Chúng ta bất nên phải rời đi trong hai giờ nữa .. Xem thêm: easy, take, affair booty things accessible
1. để sống tốt và thoải mái. Tôi sẽ rất vui khi tui có thể kiếm đủ trước để tất cả thứ trở nên dễ dàng. Tôi kiếm đủ để tất cả thứ dễ dàng.
2. để thư giãn tạm thời (gian) và phục hồi sức khỏe. Bác sĩ nói tui nên làm tất cả thứ dễ dàng trong một thời (gian) gian. Tôi muốn bạn từ từ cho đến khi vết khâu lành lại .. Xem thêm: easy, take, affair booty it / things ˈeasy
(thân mật) thư giãn và tránh làm chuyện quá sức hoặc làm quá sức; bất tức giận, phấn khích, v.v.: Bob vẫn đang điều hành công chuyện kinh doanh của riêng mình. Anh ấy thực sự nên làm tất cả thứ dễ dàng ở độ tuổi của mình. ♢ Bình tĩnh, Jenny! Không nên phải bực mình như vậy. OPPOSITE: hãy cố gắng lên. Xem thêm: easy, take, affair booty things accessible
1. TV. để sống tốt và thoải mái. Tôi sẽ rất vui khi tui có thể kiếm đủ trước để tất cả thứ trở nên dễ dàng.
2. TV. để thư giãn tạm thời (gian) và phục hồi sức khỏe. Bác sĩ nói tui phải làm tất cả thứ dễ dàng trong một thời (gian) gian. . Xem thêm: easy, take, thing. Xem thêm:
An take things easy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take things easy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take things easy