on your ass Thành ngữ, tục ngữ
on your ass
wrong, misinformed, all wet He doesn't know how to manage a business. He's on his ass! vào mông của (một người)
1. tiếng lóng thô lỗ Lái xe quá gần đuôi xe của một người. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tại sao anh chàng này lại đâm vào mông tui khi tui đã vượt quá tốc độ cho phép? Bạn bất nên phải ở trên mông họ như vậy — nếu họ phanh gấp, bạn sẽ đụng phải họ! 2. tiếng lóng thô lỗ Thường xuyên chỉ trích hoặc gây áp lực lên một người, đặc biệt là với thái độ cáu kỉnh hoặc độc đoán. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Mẹ tui đã theo dõi tui trong suốt chuyến thăm này, hỏi han tất cả khía cạnh trong cuộc sống của tui từ tình trạng hôn nhân cho đến chuyện gấp khăn trải giường của tui không đúng cách. Đôi khi bạn phải có mặt trong nhóm của mình nếu bạn muốn họ trả thành công chuyện đúng giờ .. Xem thêm: ass, on on one’s ass
verbSee collapsed on one’s ass. Xem thêm: ass, on
An on your ass idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on your ass, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on your ass