on your own Thành ngữ, tục ngữ
on your own
independent, supporting yourself When you're on your own, you can stay out all night if you wish.
strike out on your own
leave home and support yourself, be independent I was eighteen when I struck out on my own and found a job.
stand on your own two feet
be independent: "I don't need your help - I can stand on my own two feet." của riêng (một người)
1. Bằng hoặc thông qua nỗ lực hoặc phương tiện cá nhân của một người. Tôi vừa phải trả thành chuyện thiết kế trang web của riêng mình sau khi nhiều công nhân của chúng tui bị cho nghỉ việc. Nếu bất có sự hỗ trợ hoặc hỗ trợ của, hoặc phụ thuộc vào bất kỳ ai khác. Tôi bất cần sự thương hại hay giúp đỡ của bất kỳ ai, tui có thể tự làm tất cả, cảm ơn bạn rất nhiều .. Xem thêm: on, own (all) on your ˈown
1 alone; mà bất có ai khác: Tại sao bạn lại ngồi đây một mình?
2 mà bất có sự trợ giúp: Cô ấy vừa tự làm tất cả .. Xem thêm: on, own. Xem thêm:
An on your own idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on your own, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on your own