on vacation Thành ngữ, tục ngữ
on vacation
having a holiday from work or school I don't feel like getting up early when I'm on vacation.vào kỳ nghỉ
Dành thời (gian) gian bất đi làm hoặc đi học, đặc biệt là đi du lịch một số nơi để giải trí. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tôi dự định sẽ đi nghỉ hai tuần vào tháng 7, vì vậy nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào trong thời (gian) gian đó, bạn có thể liên hệ với cùng nghiệp Sarah của tôi. Chúng tui sẽ đến Disney World vào kỳ nghỉ hè này!. Xem thêm: vào, kỳ nghỉvào kỳ nghỉ
đi, nghỉ làm; trong kỳ nghỉ. Bạn sẽ đi nghỉ ở đâu trong năm nay? Tôi sẽ đi nghỉ trong ba tuần.. Xem thêm: vào, kỳ nghỉ. Xem thêm:
An on vacation idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on vacation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on vacation