know where we stand Thành ngữ, tục ngữ
know where we stand
know our position, know if we have a chance, leave me hanging The Department hasn't replied to our application for assistance, so we don't know where we stand. biết (một) đứng ở đâu
1. Để biết một người được người khác đánh giá hoặc nhìn nhận như thế nào. Tôi nghĩ mình vừa làm tốt trong buổi phỏng vấn, nhưng tui ước mình biết vị trí của mình với nhà tuyển việc làm. Để biết vị trí hoặc quan điểm của một người về chủ đề nào đó. Tôi phản đối biện pháp này, nhưng có ai biết ông chủ đứng ở đâu trên đó bất ?. Xem thêm: know, angle apperceive area addition angle
(on addition or something) để biết ai đó nghĩ gì hoặc cảm nhận về điều gì. Tôi bất biết John đứng ở đâu về vấn đề này. Tôi thậm chí bất biết mình đang đứng ở đâu .. Xem thêm: biết, đứng biết một người đứng ở đâu
1. Nhận thức được vị trí của một người so với những người khác, hoặc cách một người được người khác đánh giá, như tui muốn biết vị trí của tui với hội cùng quản trị mới.
2. Hãy nhận biết ý kiến hoặc cảm xúc của bản thân về điều gì đó, như ở Anh ấy biết mình đứng ở vị trí nào trong vấn đề nhà ở công cộng. . Xem thêm: biết, một, đứng biết bạn đang ở đâu / đứng ở đâu
biết vị trí của bạn là gì; biết ai đó mong đợi điều gì ở bạn: Tôi bất biết mình đang đứng ở đâu với anh ấy. Tôi bất biết anh ấy cảm giác gì về tôi. ♢ Cô ấy vừa nói chuyện với bạn về thời cơ thăng tiến của bạn chưa? Bạn có biết bạn đang đứng ở đâu không? Xem thêm: biết, đứng. Xem thêm:
An know where we stand idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with know where we stand, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ know where we stand