know which side your bread is buttered on Thành ngữ, tục ngữ
don't know which side your bread is buttered on
do not know what is really important, have not learned much about life If you refuse the assistance, you don't know which side your bread is buttered on.
know which side your bread is buttered on
know who pays your salary, If you refuse extra work, you have common sense, bite the hand that feeds... don't know which side your bread is buttered on. biết bánh mì bị bơ (trên) bên nào
Để biết cách đảm bảo thành công của một người tốt nhất. Tôi biết bánh mì của mình bị bơ ở mặt nào, vì vậy tui đã rất tốt với nhà tuyển việc làm và nhanh chóng gửi cho cô ấy một tấm thiệp cảm ơn sau cuộc phỏng vấn của chúng tôi. trên Prov. nhận biết trước của bạn đến từ đâu; trung thành với người hoặc vật có lợi cho bạn nhất. Vợ: Xin đừng làm bà buồn. Bạn biết chúng tui không thể làm gì nếu bất có trước cô ấy gửi cho chúng tui hàng tháng. Chồng: Đừng lo lắng. Tôi biết bánh mì của tui bị bơ ở mặt nào. Xem thêm: bánh mì, bơ, biết, mặt nào biết bánh mì của bạn bị bơ ở mặt nào
Nếu bạn biết bánh mì của bạn bị bơ ở mặt nào, bạn biết phải làm gì làm hoặc làm hài lòng ai để đặt mình vào tình huống tốt nhất có thể. Donald là một người trả toàn biết rõ ràng bánh mì của mình vừa bị bơ ở mặt nào. Tôi bất nghi ngờ gì về mặt nào bánh mì của tui đang được bơ cho hiện tại. Hãy xem thêm: bánh mì, bơ, biết, bên biết bánh mì của bạn được bơ ở phía nào
biết lợi thế của bạn nằm ở đâu. Xem thêm: bread, butter, know, on, ancillary biết ˈbread của bạn bị bơ ở bên nào
(không chính thức) biết phải làm gì để đạt được lợi thế, ở trong tình huống thuận lợi, v.v.: Tôi chắc chắn Ray sẽ nỗ lực đặc biệt để làm hài lòng người giám sát mới - dù sao thì anh ta cũng biết bánh mì của mình bị bơ ở mặt nào! Xem thêm: bread, butter, know, sideXem thêm:
An know which side your bread is buttered on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with know which side your bread is buttered on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ know which side your bread is buttered on