go strong Thành ngữ, tục ngữ
go strong
(See going strong) mạnh mẽ lên
Để tiến hành một cách mạnh mẽ hoặc thành công. Ông nội là một nguồn cảm hứng — ông vừa 92 tuổi và vẫn đang tiếp tục mạnh mẽ với một cuộc sống xã hội năng động hơn tôi! Chiến dịch tiếp thị của chúng tui đang diễn ra mạnh mẽ trong quý này, vì vậy tui đang kỳ vọng doanh số bán hàng sẽ tăng vọt. Hãy xem thêm: go, mạnh mẽ Sẽ mạnh mẽ
đang hoạt động tốt hoặc tràn đầy năng lượng. Chúng ta vẫn đang khỏe mạnh và đang phát triển mạnh mẽ. InformalLearn more: going, strongLearn more:
An go strong idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go strong, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go strong