dumb bunny Thành ngữ, tục ngữ
dumb bunny
stupid or gullible person He really is a dumb bunny. I can
dumb bunny|bunny|dumb
n., slang, informal Any person who is gullible and stupid. Jack is a regular dumb bunny. chú thỏ ngốc
Một người ngốc nghếch, khờ khạo hoặc ngây thơ, thường được sử dụng theo cách trìu mến hoặc quý mến (nếu trịch thượng). À, đừng để ý đến anh ấy; anh ta chỉ là một con thỏ ngu ngốc, nhưng anh ta không hại. Oh anh yêu! Em là chú thỏ ngốc nghếch ngọt ngào nhất mà em từng biết .. Xem thêm: chú thỏ ngốc, chú thỏ ngốc
Một người ngốc nghếch, như trong Cô là một chú thỏ ngốc nghếch nhưng rất tốt bụng. Cụm từ này ngụ ý một số người bao dung hoặc quý mến. [c. Năm 1920]. Xem thêm: bunny, ngu bunny câm
n. một người ngu ngốc; một oaf. Ai là chú thỏ ngu ngốc trong bộ quần áo hai dây? . Xem thêm: chú thỏ, chú câm. Xem thêm:
An dumb bunny idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dumb bunny, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dumb bunny