blind as a bat Thành ngữ, tục ngữ
blind as a bat
Idiom(s): (as) blind as a bat
Theme: VISION
with imperfect sight; blind.
• My grandmother is as blind as a bat.
• I'm getting blind as a bat. I can hardly read this page.
blind as a bat|bat|beetle|blind|blind as a beetle|
adj. phr. Anyone who is blind or has difficulty in seeing; a person with very thick glasses. Without my glasses I am blind as a bat. (as) mù như dơi
1. Không thể nhìn thấy gì cả. Sau nhiều năm lơ là tầm nhìn, ông tui bị mù như một con dơi, thậm chí bất thể nhìn thấy bóng. Có thị lực kém. Tôi vừa đeo kính 20 năm rồi, nên bây giờ tui mù như một con dơi vậy. Rõ ràng với một cái gì đó. Bạn có mù như một con dơi không? Hai người đó vừa tán tỉnh nhau suốt buổi chiều !. Xem thêm: dơi, mù * mù như dơi
1. mù trả toàn. (Dơi bất thực sự bị mù. * Ngoài ra: as ~.) Anh ấy bị mất thị lực trong một vụ tai nạn và mù như một con dơi.
2. bất có tiềm năng nhìn rõ. Tôi mù như một con dơi mà bất có kính.
3. bất muốn nhận ra những vấn đề hoặc những điều tồi tệ. Connie mù như dơi khi nói về hành vi đáng hổ thẹn của con gái mình .. Xem thêm: dơi, mù mù như dơi
Khá mù; cũng bất biết. Ví dụ, bất có kính, tui mù như một con dơi, hoặc tui không biết họ muốn tui tiếp quản công chuyện của anh ấy; Tôi vừa mù như một con dơi. Sự mô phỏng này, phụ thuộc trên ý tưởng sai lầm rằng chuyến bay thất thường của con dơi có nghĩa là nó bất thể nhìn thấy chính xác, vừa tồn tại mặc dù ngày nay người ta biết rằng loài dơi có một hệ thống alarm tích hợp tinh vi. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: dơi, mù mù như dơi
Nếu ai mù như dơi, họ bất thể nhìn rõ. Không có kính, tui mù như một con dơi. Lưu ý: Hầu hết các loài dơi chỉ hoạt động vào ban đêm và tìm đường bằng cách phát ra âm thanh và cảm nhận các vật thể từ tiếng vọng, thay vì sử dụng thị giác của chúng. . Xem thêm: bat, Dark (as) Dark as a ˈbat
(hài hước) bất thể nhìn rõ: I’m dark as a bat after my bottle .. See more: bat, Blind. Xem thêm:
An blind as a bat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blind as a bat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blind as a bat