bits and pieces Thành ngữ, tục ngữ
bits and pieces
small pieces, odds and ends Jack built our cabin with bits and pieces - leftover materials. bit and allotment
Những chuyện lặt vặt, nhiệm vụ hoặc chuyện vặt tui sắp trả thành rồi, tui chỉ có một vài thứ để làm quanh nhà trước khi chúng ta rời đi. Tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ mất nhiều thời (gian) gian như vậy để đóng gói, nhưng tui có rất nhiều mảnh vụn nằm rải rác khắp nhà !. Xem thêm: và, bit, mảnh bit và mảnh (hoặc bob)
một loại các mục nhỏ hoặc bất xác định .. Xem thêm: và, bit, mảnh ˌbits và ˈpieces
( còn ˌbits và ˈbobs British English) (không chính thức) những thứ nhỏ nhặt thuộc nhiều loại khác nhau; đồ đạc: Cô ấy để tui cất giữ một vài món đồ trong căn hộ của cô ấy khi tui ở nước ngoài. ♢ Hộp chứa kim và chỉ và các loại bit và bobs khác nhau để may .. Xem thêm: và, bit, mảnh. Xem thêm:
An bits and pieces idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bits and pieces, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bits and pieces