bite your tongue Thành ngữ, tục ngữ
bite your tongue
do not say that, you should not have said that "When I mention Dad's temper Mom says, ""Bite your tongue.""" cắn vào lưỡi (của một người)
1. Nghĩa đen là không tình dùng răng véo lưỡi của một người. Con gái tui bắt đầu khóc sau khi nó cắn vào lưỡi. Để ngăn bản thân nói điều gì đó (thường là điều gì đó có thể bất thích hợp, gây tổn thương hoặc xúc phạm). Tôi vừa phải cắn lưỡi khi em gái tui lại nói về bạn trai mới của mình .. Xem thêm: cắn, lưỡi Cắn lưỡi!
Đừng nói nữa! Biểu hiện của sự thất vọng với những gì ai đó đang nói, thường là vì nó bi quan. A: "Ồ, tui không nghĩ là mình sẽ nhận được công việc." B: "Cắn lưỡi của bạn! Bạn bất biết điều đó chắc chắn.". Xem thêm: cắn cắn vào lưỡi
THƯỜNG GẶP Nếu bạn cắn vào lưỡi, bạn sẽ bất nói điều gì bạn muốn nói. Tất cả những gì tui có thể làm là cắn vào lưỡi nếu tui muốn giữ công chuyện của mình .. Xem thêm: cắn, lưỡi cắn lưỡi
cố gắng tuyệt cú vọng để tránh nói điều gì đó .. Xem thêm: cắn, lưỡi cắn ˈtongue của bạn
ngăn bản thân nói điều gì đó có thể khiến ai đó khó chịu hoặc gây tranh cãi, mặc dù bạn muốn nói: Tôi bất tin lời giải thích của cô ấy nhưng tui cắn lưỡi. OPPOSITE: cho ai đó một phần tâm trí của bạn. Xem thêm: cắn, lưỡi cắn lưỡi
Mong rằng điều bạn vừa nói bất thành hiện thực. Mệnh lệnh này là bản dịch câu nói của người Yiddish, Bays dir di tsung, và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật. Ví dụ: “Bạn nghĩ rằng trời sẽ mưa vào buổi lễ ngoài trời của họ? Cắn lưỡi! ” Một cụm từ cũ hơn nhiều nhưng có liên quan là cắn vào lưỡi của một người, nghĩa là giữ im lặng khi bị khiêu khích — nghĩa đen là giữ nó giữa hai hàm răng của một người để kiềm chế chuyện nói. Shakespeare vừa nói điều đó trong Henry VI, Phần 2 (1.1): "Vì vậy, Yorke phải ngồi, và băn khoăn, và cắn vào lưỡi của mình." Xem cũng giữ lưỡi của người ta .. Xem thêm: cắn, lưỡi. Xem thêm:
An bite your tongue idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bite your tongue, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bite your tongue