the end of a long struggle, the end of a difficult time On a ranch you work till a job is done. You stay till the bitter end.
to the bitter end
Idiom(s): to the bitter end
Theme: ENDINGS
to the very end. (Originally nautical. This originally had nothing to do with bitterness.) • I kept trying to the bitter end. • It took me a long time to get through school, but I worked hard at it all the way to the bitter end.
to the bitter end|bitter end|to
adv. phr. To the point of completion or conclusion. Used especially of a very painful or unpleasant task or experience. Although Mrs. Smith was bored by the lecture, she stayed to the bitter end.They knew the war would be lost, but the men fought to the bitter end.
cái kết đắng
1. Điểm trả thành hoặc kết luận, mặc dù nó có thể khó, khó chịu hoặc mất nhiều thời (gian) gian để đạt được. Có thể có nguồn gốc từ biển lý, đề cập đến "bitts" trên một bến tàu mà dây thừng của tàu được neo vào. Tôi bất thực sự thích cuốn sách này, nhưng tui luôn quyết tâm gắn bó với một cuốn tiểu thuyết cho đến cuối cùng. Cực điểm cuối cùng hoặc quan trọng nhất, chẳng hạn như cái chết hoặc thất bại toàn diện. Chúng ta có thể bất có thời cơ chiến thắng ngày hôm nay, nhưng chúng ta phải cống hiến hết mình cho đến khi kết thúc cay đắng! Cha tui đã ở bên giường mẹ tui đang hấp hối cho đến hết cùng cay đắng. Xem thêm: cay đắng, kết thúc
kết thúc cay đắng
Cực điểm cuối cùng; cũng có, cái chết hoặc sự đổ nát. Ví dụ, tui ủng hộ các yêu cầu của công đoàn đến hết cùng khó khăn, hoặc Mặc dù họ chiến đấu rất nhiều, tui chắc chắn rằng bố mẹ sẽ ở bên nhau đến cùng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể là từ biển lý, một điều cay đắng là sự anchorage của một sợi cáp xung quanh các cột, hoặc những con tàu, trên boong tàu và kết thúc cay đắng có nghĩa là "phần của dây cáp nằm trong tàu." Như vậy, khi một sợi dây vừa được trả hết đắng thì bất còn lại bao nhiêu. [Giữa những năm 1800] Xem thêm: cay đắng, kết thúcXem thêm:
An bitter end idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bitter end, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bitter end