Trái nghĩa của Arcadian

Alternative for Arcadian

arcadian /ɑ:'keidjən/
  • tính từ
    • (thuộc) vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
    • (thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc
    • danh từ
      • người dân vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)
      • (thơ ca) người ở nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc

    Tính từ

    Opposite of like an idyll

    Tính từ

    Opposite of having a simplicity and charm that is considered typical of the countryside

    Đồng nghĩa của Arcadian

    Arcadian Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock