Đồng nghĩa của strafed

Alternative for strafed

strafe /strɑ:f/
  • danh từ
    • (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc
    • sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi
    • ngoại động từ
      • (từ lóng) bắn phá, oanh tạc
      • khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi

    Động từ

    Past tense for attack repeatedly with bombs or machine-gun fire from low-flying aircraft

    Trái nghĩa của strafed

    strafed Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock