Đồng nghĩa của possessiveness

Alternative for possessiveness

possessiveness
  • danh từ
    • sự sở hữu, sự chiếm hữu
    • hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu
    • sự ích kỷ, tình trạng không muốn chia xẻ với ai; sự đòi hỏi (sự quan tâm), tình trạng đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ
    • tính sở hữu

Trái nghĩa của possessiveness

possessiveness Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock