Đồng nghĩa của gloze

Alternative for gloze

gloze /glouz/
  • nội động từ
    • phỉnh phờ; nói ngọt
    • (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải
    • to gloze over
      • bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)

Trái nghĩa của gloze

gloze Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock