Đồng nghĩa của diapered

Alternative for diapered

diaper /'daiəpə/
  • danh từ
    • vải kẻ hình thoi
    • tã lót bằng vải kẻ hình thoi
    • khăn vệ sinh khô (phụ nữ)
    • (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi
    • ngoại động từ
      • in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)
      • trang trí hình thoi (trên tường...)
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)

    Trái nghĩa của diapered

    diapered Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock