Đồng nghĩa của caducity

Alternative for caducity

caducity /kə'dju:siti/
  • danh từ
    • thời kỳ già cỗi
    • tính hư nát
    • (thực vật học) tính sớm rụng (lá)
    • tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn

Trái nghĩa của caducity

caducity Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock