squared away Thành ngữ, tục ngữ
squared away
Idiom(s): squared away
Theme: ARRANGEMENT
arranged or properly taken care of.
• Is Ann squared away yet?
• I will talk to you when I am squared away.
squared away|squared
adj. phr. Looked after properly; tucked away; arranged. My first two daughters are happily married, but my third one, Jennifer, isn't squared away yet. bình phương đi
Được sắp xếp, sắp xếp, chuẩn bị hoặc chăm nom đúng cách. Tôi sẽ ở ngay sau bạn. Có một số điều tui nên phải loại bỏ trước tiên. Những ứng dụng đó vừa được bình phương chưa? Jim tất cả đều ở trongphòng chốngký túc xá của mình và sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu lớn học của anh ấy bắt đầu !. Xem thêm: ô xa, ô vuông ô xa
được bố trí hay chăm nom hợp lý. Ann vừa ở trongphòng chốngký túc xá của mình chưa? Tôi sẽ nói chuyện với bạn khi tui bình phương đi .. Xem thêm: đi, hình vuông bình phương đi
mod. nói thẳng ra. Tôi bất thực sự chú ý đến những thứ này, nhưng tui bắt đầu nhìn thấy ánh sáng. . Xem thêm: sân khách, hình vuông. Xem thêm:
An squared away idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with squared away, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ squared away