Nghĩa là gì:
soda jerk
soda jerk /'soudə'dʤə:k/ (soda_jerker) /'soudə'dʤə:k/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa
soda jerk Thành ngữ, tục ngữ
soda jerk|jerk|jerker|soda|soda jerker
n., informal A person who serves soda and ice cream to customers, usually in a drug store or ice cream parlor. Bob worked as a soda jerk at the drug store all summer. He is just a soda jerker with no future. soda jerk
hẹn hò Một nhân viên phục vụ tại một cửa hàng thuốc, người sẽ chuẩn bị và phục vụ đồ uống có ga có hương vị ("nước ngọt"). Phần "giật" của cụm từ là một cách chơi chữ của "nhân viên bán hàng", và chuyển động giật của vòi phun nước ngọt trong khi rót. Phổ biến vào đầu những năm 1940 - 1950, khi các hiệu thuốc bán đồ ăn và thức uống từ phía sau quầy. Quay lại khi tui ở độ tuổi của bạn, tui phải làm công chuyện bán nước ngọt mỗi ngày trong tuần để có đủ trước mua chiếc ô tô đầu tiên của mình. Quán cà phê theo chủ đề hoài cổ thậm chí còn có một phần trông tương tự như một tiệm thuốc lâu đời, trả chỉnh với một cốc nước ngọt và đài phun nước ngọt !. Xem thêm: cà gai leo, soda soda jerk
Nhân viên quầy bán thuốc. Ai trong chúng ta đủ lớn để nhớ khi các hiệu thuốc bất bán gì ngoài thuốc và thuốc men, tạp chí và truyện tranh, kẹo và đồ uống từ vòi nước ngọt, một người đàn ông đứng sau quầy bằng kẽm và đá cẩm thạch vừa làm và phân phối nước ngọt, frappes, sữa lắc, mạch nha, và các món pha chế phụ thuộc trên kem khác, cũng như chuối tách, Cokes, chanh leo, và hàng chục loại đồ uống giải khát khác. Anh ta là kẻ giật nước ngọt, cái tên đến từ những chiếc máy pha chế ở đài phun nước có tay cầm mà anh ta giật xuống để rót seltzer và các loại nước ngọt khác. Vì một lý do nào đó bất rõ ràng, phụ nữ bất phải là người thích uống soda .. Xem thêm: đồ uống giật, nước ngọt. Xem thêm:
An soda jerk idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with soda jerk, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ soda jerk