something else again Thành ngữ, tục ngữ
something else again
a different kind of thing Working all day on Saturday is OK but working all day Sunday is something else again.
something else again|else|something|something else
n. phr. A different kind of thing; something different. I don't care if you borrow my dictionary sometimes, but taking it without asking and keeping it is something else again. "But I don't want a new car," Charles said to the car dealer, "I want a used car." "Oh," said the car dealer, "that's something else again." một lần nữa
Một tình huống hoặc một tập hợp trả cảnh trả toàn khác. Được sử dụng để nhấn mạnh rằng thực tế của một điều gì đó khắc nghiệt hơn nhiều so với một số điều kiện hoặc tình huống khác, ít vấn đề hơn. Nghỉ một hai ngày để giải quyết tình hình là một chuyện, nhưng đi làm gần một tháng lại là chuyện khác. Tôi không cùng thất vọng — tui hoàn toàn chết lặng! Ý tui là, chuyện bị bắt gặp uống vài ly bia hoặc hút một bình nhỏ thì đẹp ngang với một đứa trẻ cùng tuổi với bạn, nhưng chuyện xử lý các loại ma túy nặng ngoài tủ đồ của bạn lại là chuyện khác .. Xem thêm: again, else, article article abroad lần nữa
Một trường hợp trả toàn khác, như trong Nếu anh ấy vừa gọi để hủy, chúng tui sẽ bất phiền, nhưng bất xuất hiện, đó lại là chuyện khác. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: again, else, something. Xem thêm:
An something else again idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with something else again, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ something else again