sick in bed Thành ngữ, tục ngữ
sick in bed
Idiom(s): sick in bed
Theme: SICKNESS
remaining in bed while (one is) ill.
• Tom is sick in bed with the flu.
• He's been sick in bed for nearly a week.
ốm liệt giường
Nằm liệt giường vì bệnh tật. Anh ấy vừa làm chuyện chăm chỉ đến mức dẫn đến Giáng sinh đến nỗi cuối cùng anh ấy vừa dành cả kỳ nghỉ để ốm trên giường. Mẹ của chúng tui đã bị ốm trên giường trong tuần trước, vì vậy tất cả chúng tui phải cố gắng thu dọn đồ đạc quanh nhà .. Xem thêm: giường, ốm ốm trên giường
còn lại trên giường trong khi (một là) ốm. Tom bị bệnh cúm trên giường. Anh ấy ốm liệt giường gần một tuần rồi .. Xem thêm: bed, ốm. Xem thêm:
An sick in bed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sick in bed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sick in bed