shut the door on Thành ngữ, tục ngữ
shut the door on
Idiom(s): shut the door on something AND close the door on someone or something
Theme: STOP
to terminate, exclude, or obstruct something.
• Your bad attitude shuts the door on any future cooperation from me.
• The bad service at that store closes the door on any more business from my company.
đóng cửa (cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, để đóng một cánh cửa vào một thứ khác, thường là không tình. Chà, chờ đã, váy của tui bị dính vào thứ gì đó. Tôi nghĩ rằng tui đã đóng cửa nó lại. Tôi không tình đóng cửa trên ngón tay của tôi. Tôi nghĩ nó có thể bị hỏng! 2. Để cản trở điều gì đó; để biến một điều gì đó bất thể thành hiện thực. Nếu họ phát hiện ra rằng bạn vừa nói dối trong sơ yếu lý lịch của mình, thì chắc chắn thời cơ chuyện làm này sẽ đóng lại đối với bạn. Tổng thống mới vừa chỉ ra rằng bà sẽ đóng cửa cho bất kỳ nỗ lực nào nữa để đoàn kết hai nước. Để kết luận một điều gì đó. Mặc dù chuyện tốt nghề đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm trung học đối với hầu hết học sinh cuối cấp, nhưng luôn có một số bất may mắn phải ở lại học thêm một năm. Tôi chỉ vui vì vừa đóng cửa lại toàn bộ chuyện bất may này .. Xem thêm: door, on, shut shut the aperture (up) on addition or article
and abutting the aperture on addition or something; đóng cửa cho ai đó hoặc một cái gì đó
1. Lít để đóng cửa, ngăn bất cho ai đó hoặc thứ gì đó đi qua. (When là trang trọng và ít được sử dụng hơn on.) Họ đóng cửa lại tôi, và tui không thể vào được! Chúng tui nhanh chóng đóng cửa trên khói.
2. Hình. Để loại bỏ thời cơ cho ai đó hoặc một cái gì đó. Hội cùng quản trị vừa đóng cửa đối với tôi, và bất còn thời cơ nào để tui theo đuổi nữa. Họ vừa đóng cửa khi thảo luận thêm .. Xem thêm: door, on, shut shut / abutting the ˈdoor on article
làm cho điều gì đó bất chắc sẽ xảy ra; từ chối xem xét một ý tưởng, một kế hoạch, v.v.: Tôi nghĩ công ty này nên tiếp tục cởi mở với các ý tưởng và bất đóng cửa trước sự thay đổi. ♢ Cô ấy vừa cẩn thận bất đóng cửa vì có thể có những cuộc nói chuyện tiếp theo .. Xem thêm: close, door, on, shut, something. Xem thêm:
An shut the door on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shut the door on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shut the door on