run around in circles Thành ngữ, tục ngữ
run around in circles
act confused, do a lot but accomplish little I have been running around all day but I can
run around in circles|circles|run
v. phr. To waste time in repetitious movements; be confused. There was such a crowd in the lobby that I ran around in circles trying to find my group. run (a) annular in amphitheater
Để lãng phí thời (gian) gian và năng lượng của một người khi tham gia (nhà) vào các hoạt động tầm thường, bất mục đích hoặc không ích. Tôi vừa cố gắng soạn thảo một dàn ý cho luận án của mình, nhưng ý tưởng của tui cứ lộn xộn trong đầu đến mức tui cứ chạy vòng vòng. Ủy ban vừa dành cả buổi chiều để cố gắng đưa ra một đề xuất PR mới, nhưng họ vừa chạy vòng quanh suốt thời (gian) gian .. Xem thêm: vòng tròn, chạy chạy theo vòng tròn
Để lãng phí thời (gian) gian và năng lượng của một người tham gia (nhà) các hoạt động tầm thường, bất mục đích hoặc không ích; bất đạt được bất kỳ tiến bộ có ý nghĩa nào trong một số nhiệm vụ hoặc hoạt động. Tôi vừa cố gắng soạn thảo một dàn ý cho luận án của mình, nhưng ý tưởng của tui cứ lộn xộn trong đầu đến nỗi tui cứ chạy theo vòng tròn. Ủy ban chỉ chạy vòng tròn cả buổi chiều khi họ cố gắng thống nhất một giải pháp cho vấn đề ngân sách .. Xem thêm: vòng tròn, chạy chạy vòng trong ˈcircles
(Tiếng Anh Anh cũng chạy vòng trong ˈcircles) (không chính thức ) bận làm chuyện gì đó mà bất đạt được điều gì quan trọng hoặc bất đạt được tiến bộ: Anh ấy có xu hướng chạy vòng quanh, càng ngày càng làm chuyện nhiều hơn .. Xem thêm: xung quanh, vòng tròn, chạy chạy vòng quanh, để
Tiến hành một cách thiếu quyết đoán hoặc bất có mục đích; một nỗ lực bất có kết quả. Chủ nghĩa thông tục ở Mỹ này có từ nửa đầu thế kỷ XX. Patricia Wentworth vừa viết (Theo đuổi một bưu kiện, 1942), "Anh ta vừa vội vã chạy vòng quanh." Xem cũng đi vòng quanh theo vòng tròn .. Xem thêm: vòng quanh, chạy. Xem thêm:
An run around in circles idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run around in circles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run around in circles