roll in the hay Thành ngữ, tục ngữ
a roll in the hay
making love, having sex """Want a roll in the hay?"" ""Sure. Do you have a condom?"""
roll in the hay
(See a roll in the hay) lăn lộn
Một cuộc gặp gỡ tình dục, thường được coi là tình cờ. Bạn biết đấy, bạn có thể cố gắng làm quen với những cô gái mà bạn hẹn hò trước khi bạn tung tăng .. Xem thêm: hay, cycle cycle in the hay
Quan hệ tình dục, như trong nhân vật chính trong bộ phim luôn luôn tìm kiếm một cuộn trong cỏ khô. Cụm từ này đen tối chỉ cuộc làm tình bí mật (an ninh) trong đống cỏ khô. [Tiếng lóng; giữa những năm 1900]. Xem thêm: hay, cuộn cuộn trong cỏ khô (hoặc bao tải)
một hành vi giao cấu. bất chính thức 1998 Barbara Kingsolver The Poisonwood Bible Anh ấy đối xử với tui như nô lệ-bạn gái-người giúp chuyện nhà của anh ấy, lăn lộn trong đống cỏ khô khi anh ấy cảm giác thích và sau đó chạy đi làm. Chúa biết điều gì trong nhiều tháng liền. . Xem thêm: hay, cycle cycle in the hay
Tiếng lóng Quan hệ tình dục .. Xem thêm: hay, roll. Xem thêm:
An roll in the hay idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with roll in the hay, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ roll in the hay