put up a brave front Thành ngữ, tục ngữ
put up a brave front
Idiom(s): put up a (brave) front AND put on a (brave) front
Theme: COURAGE
to appear to be brave (even if one is not).
• Mary is frightened, but she's putting up a brave front.
• If she weren't putting on a front, I’d be more frightened than I am.
put up a brave front|brave|brave front|front|good
v. phr. To act courageously, even though one is actually afraid. When Joe was taken in for his open heart surgery, he put up a brave front, although his hands were shaking. đưa ra mặt trận (dũng cảm)
1. Để xuất hiện hoặc làm cho bản thân có vẻ can đảm, kiên quyết hoặc bất nản chí hơn những gì người ta thực sự cảm thấy. Tôi có thể cảm giác đầu gối của mình run lên vì kinh hoàng trước bài tuyên bố khai mạc của mình, nhưng tui đã dũng cảm đứng lên và bước ra sân khấu để thể hiện nó. Cô gái mà tui đang hẹn hò này có một con chó lớn mà tui thực sự sợ hãi, nhưng tui đã ra mặt trước khi có nó. Phản ứng trước hoặc đối mặt với khó khăn, thất bại hoặc nghịch cảnh với tinh thần phấn chấn hoặc vui vẻ, đặc biệt là khi điều đó bất phù hợp hoặc bất xác thực. John vừa đặt ra một bình diện kể từ khi vợ anh ta bỏ anh ta, nhưng tui có thể nói rằng anh ta bị tàn phá từ bên trong. Tôi thực sự bất muốn cùng bố mẹ vợ trải qua Lễ Tạ ơn, nhưng tui đã dũng cảm đứng lên và vượt qua nó với nụ cười. 1. Để xuất hiện hoặc làm cho bản thân có vẻ can đảm, kiên quyết hoặc bất nản chí hơn những gì người ta thực sự cảm thấy. Tôi có thể cảm giác đầu gối của mình run lên vì kinh hoàng trước bài tuyên bố khai mạc của mình, nhưng tui đã dũng cảm đứng lên và bước ra sân khấu để thể hiện nó. Cô gái mà tui đang hẹn hò này có một con chó lớn mà tui thực sự sợ hãi, nhưng tui đang cố gắng thể hiện bản lĩnh khi có nó. Phản ứng trước hoặc đối mặt với khó khăn, thất bại hoặc nghịch cảnh với tinh thần phấn chấn hoặc vui vẻ. John vừa đặt ra một mặt trận dũng cảm kể từ khi được chẩn đoán, mỗi ngày một việc. Tôi thực sự bất muốn trải qua Lễ Tạ ơn với bố mẹ vợ, nhưng tui đã dũng cảm đứng lên và vượt qua nó với một nụ cười .. Xem thêm: dũng cảm, phía trước, đặt, lên. Xem thêm:
An put up a brave front idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put up a brave front, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put up a brave front