piece out Thành ngữ, tục ngữ
piece out
1. put together from many different pieces拼凑;使…连起来
You must piece out the full story from your own imaginations.整个故事情节得通过你的想象才能串连起来。
They pieced out a meal from leftovers.他们把剩余的饭菜拼凑出一餐来。
2.make larger or longer by adding one or more pieces加长;加大
The boy grew so fast that his mother had to piece out his coat.孩子长得太快了,他母亲只好把他的衣服接长。
piece out|piece
v. 1. To put together from many different pieces; put together from odd parts; patch. They pieced out a meal from leftovers. He pieced out the machine with scrap parts. The detective pieced out the story from a stray fact here, a clue there, and a hint somewhere else. 2. To make larger or longer by adding one or more pieces. The girl grew so fast that her mother had to piece out her dresses. cắt ra
1. Theo nghĩa đen, để lắp ráp hoặc trả thành một cái gì đó với nhiều mảnh, bộ phận khác nhau hoặc những thứ khác nhau. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "mảnh" và "ra". Cô ấy vừa ghép một chiếc váy bằng cách sử dụng những mảnh vụn của tất cả các dự án khác của mình. Bản đồ vừa bị xé vụn, nhưng chúng tui đã cố gắng chia nhỏ nó ra và xem chúng tui cần đến đâu. Theo cách mở rộng, để hình thành một cái gì đó liên kết và chặt chẽ bằng cách tìm, thêm hoặc phân tích nhiều phần thông tin và rút ra kết luận phụ thuộc trên những gì chúng chỉ ra chung. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "mảnh" và "ra". Các nhà điều tra liên blast là những chuyên gia (nhà) phân tích tội phạm phụ thuộc trên những bằng chứng để lại. Tôi vừa gặp khó khăn trong chuyện chắp nối câu chuyện của Janet vì tất cả đều rất lộn xộn và khó hiểu .. Xem thêm: out, allotment allotment article out
.
1. Lít để thêm các bản vá hoặc mảnh vào thứ gì đó để làm cho nó trả chỉnh. Không có đủ vải để làm một chiếc áo sơ mi, nhưng tui nghĩ tui có thể cắt nó ra với một số mảnh vải có màu bổ articulate cho cổ áo. Chúng tui đã cố gắng tìm ra tài liệu mà chúng tui cần.
2. Hình. Để thêm các phần còn thiếu vào một câu chuyện, giải thích hoặc tường thuật để nó có ý nghĩa. Trước khi bất tỉnh, cô ấy vừa lẩm bẩm một vài điều và chúng tui có thể ghép toàn bộ câu chuyện ra khỏi đó. Chúng tui chắp nối câu chuyện từ vài mẩu tin nhắn mà chúng tui nghe được từ cô ấy .. Xem thêm: out, piece. Xem thêm:
An piece out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with piece out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ piece out