oneself again Thành ngữ, tục ngữ
oneself again
Idiom(s): be oneself again
Theme: HEALTH - RECOVERY
to be healthy again; to be calm again; to be restored.
• After such a long illness, it's good to be myself again.
• I'm sorry that I lost my temper. I think I'm myself again now.
(bản thân) trở lại
Trở lại tình trạng sức khỏe thể chất hoặc tinh thần bình thường của một người. Phải mất rất nhiều liệu pháp, nhưng cuối cùng tui cũng bắt đầu cảm giác là chính mình. Anh ấy vừa không còn là chính mình kể từ sau vụ tai nạn.. Xem thêm: một lần nữa*chính mình trở lại
có dấu hiệu khỏe mạnh trở lại hoặc vừa hồi phục. (*Thông thường: hành động như ~; là ~; cảm giác như ~; có vẻ như ~.) Sau một thời (gian) gian dài như vậy, thật tốt khi được lại là chính mình. Tôi xin lỗi vì tui đã mất bình tĩnh. Tôi nghĩ bây giờ tui lại cảm giác như chính mình.. Xem thêm: một lần nữa. Xem thêm:
An oneself again idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with oneself again, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ oneself again