one's name is mud Thành ngữ, tục ngữ
one's name is mud
Idiom(s): one's name is mud
Theme: TROUBLE
for one to be in trouble or humiliated. (Slang.)
• If I can't get this contract signed, my name will be mud.
• His name is mud ever since he broke the crystal vase.
Tên của (một người) là bùn
Nói về một người bị coi là bất thiện cảm, thường là do danh tiếng của họ vừa bị hoen ố. Mặc dù có trước vụ đen tối sát Abraham Lincoln, cụm từ này thường được dùng để chỉ Tiến sĩ Samuel Mudd, người vừa bị bỏ tù vì điều trị cho John Wilkes Booth sau khi Booth bắn Lincoln. Bây giờ nhân viên đó biết rằng tui là người đề xuất sa thải, tên của tui là bùn. Tên của anh ấy bây giờ là bùn khi anh ấy bị kết tội biển thủ trước của công ty.. Xem thêm: bùn, têntên của một người là bùn
Hình. một người đang gặp khó khăn hoặc bị sỉ nhục. Nếu tui không thể ký hợp cùng này, tên của tui sẽ bị bùn. Tên của anh ta là bùn kể từ khi anh ta làm vỡ chiếc bình pha lê.. Xem thêm: bùn, têntên là bùn, của
Người ta bị mất uy tín. Thuật ngữ này dường như bắt nguồn từ Nghị viện Anh vào đầu thế kỷ 19, khi nó được sử dụng cho bất kỳ thành viên nào tự làm xấu mặt mình, thông qua một bài tuyên bố tồi tệ hoặc thất bại nặng nề trong một cuộc bầu cử. (Vào thế kỷ 18 và 19, bùn là tiếng lóng của “một kẻ ngốc” hoặc “một gã ngu ngốc.”) Một số người gán cách sử dụng này cho Tiến sĩ Samuel Mudd, người vừa giúp John Wilkes Booth trốn thoát sau khi đen tối sát Tổng thống Lincoln. Ngoài cách viết khác nhau, nguồn gốc này là một chút văn hóa dân gian. Trên thực tế, “bùn” được định nghĩa là “kẻ ngu xuẩn, lém lỉnh” trong một từ điển tiếng lóng năm 1823, trong đó cũng nói rằng “Và tên của anh ấy là bùn” được phát âm sau một bài tuyên bố ngớ ngẩn. Thậm chí trước đó, “bùn” được định nghĩa là một kẻ ngu ngốc hoặc một kẻ đần độn (trong Địa ngục trần gian, 1703). Tuy nhiên, theo thời (gian) gian, ý nghĩa trở nên nhẹ nhàng hơn, chỉ đơn giản là biểu thị rằng ai đó vừa phạm sai lầm nghiêm trọng.. Xem thêm: tên. Xem thêm:
An one's name is mud idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with one's name is mud, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ one's name is mud