one's way of life Thành ngữ, tục ngữ
one's way of life
Idiom(s): one's way of life
Theme: LIFESTYLE
one's lifestyle; one's pattern of living.
• That kind of thing just doesn't fit into my way of life.
• Our way of life includes contributing to worthy causes.
cách sống
1. Các phong tục và hoạt động làm ra (tạo) nên lối sống của một người hoặc một nhóm. Đánh bắt cá và đi biển là một phần lớn trong cách sống của các cộng cùng ven biển này. Chủ nghĩa khủng bố là mối đe dọa đối với tự do và cách sống của chúng ta.2. Một cái gì đó được chấp nhận như hiện trạng. Thật xấu hổ khi bạo lực và sử dụng ma túy trở thành lối sống của một số thanh thiếu niên gặp rắc rối .. Xem thêm: life, of, way someone's way of activity
someone; kiểu sống của một người. Điều đó bất phù hợp với cách sống của tôi. Cách sống của chúng ta bao gồm chuyện đóng lũy vào những nguyên nhân xứng đáng .. Xem thêm: life, of, way. Xem thêm:
An one's way of life idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with one's way of life, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ one's way of life