muck about Thành ngữ, tục ngữ
muck about
1.spend time in an aimless or idle way闲荡;混日子
If I were you,I'd stop mucking about and look for a job.我要是你的话,就不再整天无所事事,而去找一份工作干。
The square was full of people mucking around.广场上尽是些闲逛的人。
2.handle sth.playfully or in a clumsy way瞎弄;乱弄
He keeps mucking about with things he doesn't understand.他总是瞎弄他所不明白的东西。
Someone has been mucking about with my bicycle.有人在瞎搞我的自行车。
3.irritate激怒
He seems to enjoy mucking me about.他似乎以气我取乐。
He hates customers who muck him about.他恨那些使他生气的顾客。
4.behave in a silly,playful or foolish way胡闹
I'll send the pair of you to see the headmaster if you don't stop mucking about.你们要是不停止胡闹,我就把你们两个都送去见校长。
muck about/around
1.spend time in an aimless or idle way闲荡;混日子
If I were you,I'd stop mucking about and look for a job.我要是你的话,就不再整天无所事事,而去找一份工作干。
The square was full of people mucking around.广场上尽是些闲逛的人。
2.handle sth.playfully or in a clumsy way瞎弄;乱弄
He keeps mucking about with things he doesn't understand.他总是瞎弄他所不明白的东西。
Someone has been mucking about with my bicycle.有人在瞎搞我的自行车。
3.irritate激怒
He seems to enjoy mucking me about.他似乎以气我取乐。
He hates customers who muck him about.他恨那些使他生气的顾客。
4.behave in a silly,playful or foolish way胡闹
I'll send the pair of you to see the headmaster if you don't stop mucking about.你们要是不停止胡闹,我就把你们两个都送去见校长。 bất hiểu gì về
1. Để được nhàn rỗi hoặc làm điều gì đó mà bất có nhiều mục đích. Bỏ đi và giúp tui đổ rác! Bạn đang làm gì với những cái đầu đốt ngón tay đó? Bạn sẽ gặp rắc rối. Can thiệp, can thiệp hoặc nghịch ngợm (với một cái gì đó), đặc biệt là một cách bất cẩn hoặc thiếu suy nghĩ. Vui lòng bất nhầm lẫn với bộ điều nhiệt, tui đã đặt nó chính xác theo cách tui muốn. Tôi vừa say mê với giai điệu nhưng vẫn chưa thể hiểu được nó trả toàn đúng. Để nói hoặc làm điều gì đó một cách vui tươi, vui nhộn. Có một nhóm nam sinh luôn dành cả lớp để tán tỉnh. Xin lỗi, tui không cố ý làm tổn thương cảm xúc của bạn. Tôi chỉ muốn nói về! 4. Đối xử tồi tệ hoặc bất cẩn với ai đó, đặc biệt là theo cách lừa dối hoặc gây hiểu lầm. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "muck" và "about." Nhóm dịch vụ khách hàng của họ vừa nhắc nhở tui trong vài ngày qua về vấn đề này. Bạn bất thể lầm bầm về nhân viên của mình như vậy. Họ xứng đáng được biết. Xem thêm: muck. Xem thêm:
An muck about idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with muck about, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ muck about