hold one's breath Thành ngữ, tục ngữ
hold one's breath
1. cease breathing for a short time 屏息 We held our breath when listening to her song,我们屏息听她唱歌。
The race was so close that everyone was holding his breath at the fin ish.赛跑竞争激烈,快到终点时每 个人都屏息着。
2. endure great anxiety, nervousness or excitement忍受着忧虑、紧 张或感到兴奋
He held his breath for days before he got word that he was accepted by that college.在那所大学录取 他之前,他紧张忧虑了好些天。
hold one's breath|breath|hold|hold breath
v. phr. 1. To stop breathing for a moment when you are excited or nervous. The race was so close that everyone was holding his breath at the finish. 2. To endure great nervousness, anxiety, or excitement. John held his breath for days before he got word that the college he chose had accepted him. nín thở
1. Cố ý ngừng thở trong một khoảng thời (gian) gian ngắn. Tôi bất thể nín thở quá lâu, vì vậy tui nghi ngờ mình có thể bơi xuống đủ sâu để nắm lấy những chiếc nhẫn. Để chờ đợi một cái gì đó cụ thể xảy ra. Trong cách sử dụng này, cụm từ thường được sử dụng trong phủ định. Người thợ điện nói rằng anh ấy sẽ đến đây trước buổi trưa, nhưng tui sẽ bất nín thở. Cô ấy vừa viết một lá thư khiếu nại đến hãng hàng bất yêu cầu trả lại tiền, nhưng cô ấy nói rằng cô ấy bất nín thở được .. Xem thêm: nín thở, nín thở nín thở
1. Vui mừng, e sợ hoặc hồi hộp. Ví dụ: Cuộc bầu cử gần đến mức tui đã nín thở cho đến khi có kết quả cuối cùng, hoặc tui nín thở cho đến khi tất cả người được nghe. Biểu hiện này đen tối chỉ đến sự gián đoạn của nhịp thở bình thường; cách sử dụng theo nghĩa đen có niên lớn từ đầu những năm 1700.
2. bất nín thở. Một cách diễn đạt thường có nghĩa là người ta bất chờ đợi điều gì đó, như tui đang hy vọng được biết liệu mình có nhận được công chuyện hay không, nhưng tui không nín thở. Nó thường được đặt như một mệnh lệnh, đừng nín thở, nghĩa là "đừng mong đợi, nó bất có tiềm năng," như trong Họ có thể kết hôn vào mùa hè này, nhưng đừng nín thở. Thực tế, biểu hiện này ngụ ý rằng chuyện ngừng thở cho đến khi một sự kiện cụ thể xảy ra là bất khôn ngoan, vì nó có thể bất bao giờ xảy ra. [Tiếng lóng; giữa những năm 1900]. Xem thêm: thở, giữ. Xem thêm:
An hold one's breath idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold one's breath, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold one's breath