gopher ball Thành ngữ, tục ngữ
gopher ball|ball|gopher
n., slang A baseball pitch that is hit for a home run. The pitcher's only weakness this year is the gopher ball. bóng bagman
Trong bóng chày, một cú ném mà người đánh bóng đánh cho một đường chạy về nhà. "Gopher" là một biến thể của "go for", đề cập đến người đánh bóng "đi cho" thêm các căn cứ hoặc đĩa chủ nhà, hoặc trái bóng "đi cho" một đường chạy trên sân nhà. Tỷ số là 3-2 — nếu anh ta có thể đánh một quả bóng gopher, anh ta sẽ kết thúc trò chơi .. Xem thêm: ball, bagman bagman brawl
n. một sân bóng chày được đánh như một cuộc chạy trên sân nhà. (Khi nó được ném trúng, người đánh bóng sẽ về nhà.) Người đánh bóng ở giữa vừa lao qua hàng rào để cố gắng lấy quả bóng gopher. . Xem thêm: ball, gopher. Xem thêm:
An gopher ball idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gopher ball, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gopher ball