good riddance Thành ngữ, tục ngữ
good riddance
good that someone or something goes away "When the manager resigned, we all said, ""Good riddance!"""
good riddance to bad rubbish
used to show you are glad that someone or something has been taken or sent away Good riddance to bad rubbish! I never liked him and I am glad that he has finally left.
good riddance|good|riddance
n. A loss that you are glad about. Often used as an exclamation, and in the sentence "good riddance to bad rubbish". To show that you are glad that something or somebody has been taken or sent away. The boys thought it was good riddance when the troublemaker was sent home. When Mr. Roberts' old car was stolen he thought it was good riddance. Betty thought it was good riddance when her little brother broke his toy drum. "I'm going and won't come back," said John. "Good riddance to bad rubbish!" said Mary. acceptable auctioning
Một biểu thức được sử dụng khi một người hài lòng rằng ai đó hoặc điều gì đó sẽ rời đi hoặc dừng lại. Một phiên bản rút gọn của cụm từ "câu đố tốt thành rác rưởi xấu". Chà, dù sao thì tui cũng bất muốn nói chuyện với bạn, câu đố hay quá! Rất nhiều cử tri vừa chuẩn bị sẵn sàng để nói "câu đố tốt" với cô ấy vào cuối nhiệm kỳ của cô ấy .. Xem thêm: câu đố tốt, câu đố câu đố tốt (thành rác rưởi xấu)
Điều này là tốt cho người bất lợi hoặc tất cả thứ đang rời đi, bởi vì người ta tốt hơn nếu bất có họ hoặc nó. Bố tui cuối cùng cũng vứt bỏ chiếc ghế daybed cũ kỹ xấu xí mà ông ấy vừa có từ thời (gian) đại học — câu đố hay! A: "Bạn có nghe nói rằng Janet vừa chia tay với bạn trai của cô ấy không?" B: "Tốt bụng thành rác rưởi. Cái chết chóc đó vừa thực sự kéo cô ấy xuống.". Xem thêm: bad, good, auctioning good-bye and acceptable auctioning
Nói khi một người hài lòng về sự kết thúc hoặc sự ra đi của ai đó hoặc điều gì đó. Chà, dù sao thì tui cũng bất muốn nói chuyện với bạn, tạm biệt và chúc bạn vui vẻ! Rất nhiều cử tri vừa sẵn sàng nói lời "tạm biệt và lời giải tốt đẹp" với cô ấy vào cuối nhiệm kỳ của cô ấy .. Xem thêm: and, good, auctioning acceptable auctioning (to bad dirty)
Cliché [ Thật là tốt khi loại bỏ (những người hoặc vật không giá trị). (Xem thêm Lời tạm biệt và câu đố hay.) Cô ấy đóng sầm cửa lại phía sau tui và nói, "Chúc bạn thoát khỏi rác rưởi!" "Lời giải tốt cho bà, thưa bà," tui nghĩ .. Xem thêm: câu đố tốt, câu đố câu đố tốt
Ngoài ra, câu đố tốt cho rác xấu. Một sự mất mát hoặc ra đi được chào đón. Biểu thức này thường được sử dụng như một câu cảm thán. Ví dụ, Hiệu trưởng cuối cùng vừa nghỉ hưu, và hầu hết các giáo viên đều nói, "Câu đố hay!" hoặc Khi Jean quyết định từ bỏ cây vĩ cầm, gia (nhà) đình nhẹ nhõm của cô ấy vừa lặng lẽ nói: "Tốt cho rác xấu." . [Cuối những năm 1700]. Xem thêm: good, auctioning acceptable auctioning
Bạn nói câu đố hay để thể hiện rằng bạn hài lòng vì ai đó vừa rời đi hoặc bạn bất còn chuyện gì nữa. Anh ấy vừa trở lại London và học giỏi. Tôi vừa rời Texas và nói rằng câu đố tốt cho tất cả điều đó .. Xem thêm: câu trả lời tốt, câu đố câu đố tốt
nói để bày tỏ sự nhẹ nhõm khi thoát khỏi một người hoặc vật phiền phức hoặc bất mong muốn. Đôi khi một hình thức đầy đủ hơn được sử dụng: câu đố tốt thành rác xấu! . Xem thêm: good, auctioning acceptable ˈriddance (to somebody / something)
một cách nói bất hay rằng bạn rất vui vì ai đó / điều gì đó vừa ra đi: 'Tạm biệt và tạm biệt!' Cô ấy giận dữ nói với anh ta như anh ấy bỏ đi .. Xem thêm: good, auctioning acceptable auctioning
Dùng để thể hiện sự nhẹ nhõm khi ai đó hoặc điều gì đó vừa bị thoát khỏi .. Xem thêm: good, riddance. Xem thêm:
An good riddance idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with good riddance, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ good riddance