good scout Thành ngữ, tục ngữ
good scout|good|scout
n. phr. A friendly, kind or good-natured person, a nice fellow.
Tommy is such a good egg that everybody wants to be his friend. Synonym: REGULAR GUY.
Antonym: BAD EGG.
good scout
good scout see
good egg, a.
một trinh sát giỏi
Một người trung thực, niềm nở, đáng tin cậy và đáng tin cậy. Bố bạn là một tuyển trạch viên giỏi, bạn biết điều đó không? Anh ấy vừa giúp tui thoát khỏi bao nhiêu bế tắc mà thậm chí bất cần suy nghĩ kỹ .. Xem thêm: good, advance
acceptable scout, a
Một người đáng yêu. Cách diễn đạt tiếng lóng này bắt nguồn từ Mỹ, có lẽ là vào cuối thế kỷ XIX. Nó xuất hiện trong Meredith Nicholson’s Hoosier Chronicle năm 1912: “Dad’s a acceptable old scout.”. Xem thêm: hay. Xem thêm: