front runner Thành ngữ, tục ngữ
front runner
leader, one of the best With this new model, Nissan will be a front runner again. người chạy trước
Người hoặc vật có nhiều tiềm năng được trao giải nhất. Tôi nghe nói rằng bộ phim là người dẫn đầu cho giải Oscar Phim hay nhất. Amanda là người chạy trước cho vị trí — cô ấy đủ tiêu chuẩn, trung thực và có thái độ tuyệt cú vời .. Xem thêm: người đi trước, á sau á sau
người hoặc vật được đánh giá là có nhiều tiềm năng giành chiến thắng hoặc thành công nhất. Báo chí vừa tìm ra một số bí mật (an ninh) thú vị về á sau và công khai tất cả. Ai là người đi trước trong cuộc đua giành chức thống đốc? Xem thêm:
An front runner idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with front runner, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ front runner