unhappy at sth.;not seeing hopes come true对某事感到失望 He felt very much disappointed at his failure to pass the examination.他对考试不及格感到非常沮丧。 What are you looking so disappointed about?什么事使你显得如此失望? We were disappointed in our hopes.我们的希望落空了。
thất vọng về (ai đó hoặc điều gì đó)
Không hài lòng hoặc khó chịu vì ai đó hoặc điều gì đó. Tôi biết rằng bố mẹ tui rất thất vọng về học bạ của tui trong học kỳ này .. Xem thêm: thất vọng
thất vọng vì ai đó hoặc điều gì đó
và thất vọng về ai đó hoặc điều gì đó buồn vì ai đó hoặc điều gì đó. Tôi thực sự thất vọng về những gì bạn vừa làm. Tôi rất thất vọng về bạn. Đó là một điều khủng khiếp để làm. Họ vừa thất vọng về kết quả .. Xem thêm: thất vọng. Xem thêm:
An disappointed in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disappointed in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ disappointed in