having a strong feeling of dislike for厌恶 I am completely disgusted with his rude behaviour and affectation.我非常厌恶他的粗野和做作。 We were disgusted at what we heard and saw here.我们对这里的所见所闻感到厌恶。 We are disgusted with bribery and corruption.我们厌恶行贿和腐败。
ghê tởm (ai đó hoặc điều gì đó)
Rất bất hài lòng hoặc thất vọng về ai đó hoặc điều gì đó. Tôi trả toàn ghê tởm bạn vì vừa lấy trộm trước trong ví của tôi. Tại sao bạn lại làm điều gì đó lén lút như vậy? Xem thêm: ghê tởm
* ghê tởm
ai đó hoặc điều gì đó; thất vọng nghiêm trọng về ai đó hoặc điều gì đó. (* Điển hình là: be ~; get ~; abound ~.) Chúng tui ghê tởm trước sự nói dối bất ngừng của cô ấy. Sam vừa ghê tởm cô .. Xem thêm: ghê tởm. Xem thêm:
An disgusted at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disgusted at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ disgusted at