dime a dozen Thành ngữ, tục ngữ
a dime a dozen
very cheap, low priced, dirt cheap He can remember when eggs were cheap - a dime a dozen.
dime a dozen
(See a dime a dozen)
dime a dozen|dime|dozen
adj. phr., informal Easy to get and so of little value; being an everyday thing because there are many of them; common. Mr. Jones gives A's to only one or two students, but in Mr. Smith's class, A's are a dime a dozen. một xu một tá
Có mặt ở khắp nơi; dồi dào hoặc phổ biến đến mức có ít hoặc bất có giá trị. Ở Los Angeles, những người phục vụ cố gắng trở thành diễn viên nổi tiếng chỉ là một xu. Con chim đó có thể là một cảnh hiếm gặp ở nơi bạn đến, nhưng xung quanh đây chúng là một tá .. Xem thêm: xu, tá (a) xu một tá
Hình. dồi dào; rẻ và thông dụng. Những người có thể viết những cuốn sách hay bất phải là một xu. Phim lãng mạn là một tá .. Xem thêm: xu, tá xu một tá
dồi dào đến mức không giá trị. Ví dụ, Đừng bận tâm đến chuyện mua một trong số những thứ này - chúng chỉ là một tá. Đồng xu được Quốc hội Lục đất tuyên bố là cùng 10 xu của Mỹ vào năm 1786. [Nửa đầu những năm 1900]. Xem thêm: một xu, một tá một hào một tá
MỸ Nếu đồ vật hoặc con người là một tá, thì có rất nhiều, và vì vậy chúng bất có giá trị hay thú vị gì đặc biệt. Lưu ý: Một xu là một cùng xu Mỹ trị giá mười xu. Nhà văn là một tá, một cái mới sẽ đủ dễ tìm. Phim về người nguyên thủy bây giờ là một tá. Lưu ý: Biểu thức thông thường của người Anh là hai xu. . Xem thêm: một xu, một tá một hào một tá
rất phổ biến và bất có giá trị cụ thể. Không chính thức của Hoa Kỳ Một xu là một cùng xu nhỏ của Hoa Kỳ trị giá mười xu, xuất hiện trong nhiều cách diễn đạt khác nhau của Hoa Kỳ như một phép ẩn dụ cho sự rẻ trước hoặc nhỏ bé. 1998 Nhà khoa học mới Tất nhiên, những đột phá về y học bất phải là một xu. . Xem thêm: một hào, một tá một hào một tá
Quá dồi dào; thường .. Xem thêm: hào, tá. Xem thêm:
An dime a dozen idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dime a dozen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dime a dozen