catch cold Thành ngữ, tục ngữ
catch a cold (catch cold)
be sick with a cold, come down with a cold I caught a cold while we were in Vancouver.
catch cold
be sick with a cold 感冒
She caught cold and had a severe headache.她感冒了,头痛得厉害。
catch cold|catch|cold|take|take cold
v. phr. 1. To get a common cold-weather sickness that causes a running nose, sneezing, and sometimes sore throat and fever or other symptoms. Don't get your feet wet or you'll catch cold. 2. informal To catch unprepared or not ready for a question or unexpected happening. I had not studied my lesson carefully, and the teacher's question caught me cold. The opposing team was big and sure of winning, and they were caught cold by the fast, hard playing of our smaller players. bắt (một) cái lạnh
1. Để làm ai đó ngạc nhiên với điều gì đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ luôn được sử dụng giữa "catch" và "cold". Tin tức rằng tui sẽ được thăng chức thực sự khiến tui cảm thấy lạnh - Tôi bất nghĩ rằng họ đang xem xét tui một cách nghiêm túc vì điều đó! 2. Gây bất ngờ cho đối thủ để giành lợi thế. Nếu chúng ta có thể bị lạnh hàng thủ của họ, chúng ta sẽ có thể hòa trận đấu. Tôi ghét đếnphòng chốngkhám của bác sĩ — tui dường như luôn bị cảm lạnh sau khi ở xung quanh những vi trùng đó! Xem thêm: cảm lạnh, cảm lạnh
và cảm lạnhFig. để bị cảm lạnh (một bệnh nhiễm trùng đường thở và hít thông thường.) (Sử dụng với cảm lạnh thường xuyên hơn.) Vui lòng đóng cửa sổ, nếu bất tất cả chúng ta sẽ bị cảm lạnh. Năm nào tui cũng bị cảm vào thời (gian) điểm này. Bị nhiễm vi-rút cảm lạnh, bị cảm lạnh nặng, như trong Jane xoay sở để bị cảm lạnh trong mỗi chuyến công tác quan trọng, hoặc Đội mũ lên nếu bất bạn sẽ hi sinh vong. Thuật ngữ đầu tiên ban đầu (thế kỷ 16) có nghĩa là trở nên lạnh khi tiếp xúc với lạnh và mang ý nghĩa hiện tại của nó vào cuối những năm 1600. Biến thể hypebol, thường được rút ngắn, có phần mới hơn. Xem thêm: bắt, lạnh Xem thêm:
An catch cold idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with catch cold, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ catch cold