bear with Thành ngữ, tục ngữ
bear with
show patience towards; tolerate容忍;忍耐
It is hard to bear with criticism.耐心听取批评是件不容易的事情。
He can't bear with faultfinding people.他不能容忍吹毛求疵的人。
There's no bearing with such rude fellows.对这些粗鲁的家伙决不宽容。
Like a bear with a sore head
(UK) If someone's like a bear with a sore head, they complain a lot and are unhappy about something.
bear with|bear
v., formal To have patience with; not get angry with. Your little sister is sick. Try to bear with her when she cries. It is hard to bear with criticism.
Synonym: PUT UP WITH.
Compare: CARRY ONE'S CROSS. chịu đựng (ai đó hoặc điều gì đó)
Để duy trì sự kiên nhẫn và chú ý, đặc biệt là trong một tình huống kéo dài hoặc có vấn đề có thể khiến một người muốn nghỉ chuyện hoặc nghỉ chuyện sớm. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh. Tôi đang di chuyển chậm hơn một chút trong những ngày này, vì vậy hãy cố gắng với tôi. Chúng tui không muốn thấy ngôi trường vĩ lớn này phải đóng cửa, vì vậy chúng tui cầu xin các giáo viên hãy chịu đựng nó, bất chấp tất cả sự bất chắc chắn. Chịu đựng với chúng tui trong khi chúng tui giải quyết các vấn đề kỹ thuật này .. Xem thêm: chịu chịu đựng ai đó hoặc điều gì đó
kiên nhẫn với ai đó hoặc điều gì đó; để chờ đợi một ai đó hoặc một cái gì đó. (Đặc biệt là vượt qua khó khăn.) Hãy chịu đựng tui một chút thời (gian) gian trong khi tui cố gắng giải quyết vấn đề này một cách thẳng thắn. Bạn có thể chịu đựng được với ủy ban cho đến khi nó đi đến quyết định không? Xem thêm: chịu đựng chịu đựng
Chịu đựng, kiếm trước tiêu vặt, vì như thế Ngài sẽ chỉ phải chịu đựng họ cho đến khi họ quyết định. Nicholas Udall vừa sử dụng thuật ngữ này trong Ralph Roister Doister (khoảng năm 1553): "Trái tim của một người đàn ông nên chiến thắng danh dự hơn bằng cách mang theo một người phụ nữ." Nó cũng có thể được sử dụng như một mệnh lệnh, như trong Buck with me-Tôi đang đi vào vấn đề. . Xem thêm: buck buck with
v. Kiên nhẫn với ai đó hoặc điều gì đó: Lời giải thích mà tui sẽ đưa ra rất phức tạp, vì vậy hãy chịu đựng với tôi.
. Xem thêm: chịu. Xem thêm:
An bear with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bear with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bear with