Đồng nghĩa của stodge

Alternative for stodge

stodge /stɔdʤ/
  • danh từ
    • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu
    • bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ
    • người háu ăn
    • động từ
      • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngốn, ăn ngấu nghiến

    Trái nghĩa của stodge

    stodge Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock