Đồng nghĩa của runes

Alternative for runes

rune /ru:n/
  • danh từ
    • chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2)
    • dấu bí hiểm, dấu thần bí

Trái nghĩa của runes

runes Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock