sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quâng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quâng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải
ngoại động từ
chuyển tải
Từ đồng nghĩa của portage
Alternative for portage
portage /'pɔ:tidʤ/
danh từ
sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở
tiền khuân vác, tiền chuyên chở
sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quâng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quâng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải
ngoại động từ
chuyển tải
Danh từ
The action of delivering letters, parcels, or goods
An portage synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with portage, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của portage