Đồng nghĩa của nancy

Alternative for nancy

nancy /'nænsi/
  • danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/
    • người ẻo lả như đàn bà
    • người tình dục đồng giới
    • tính từ (thông tục)
      • ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)
      • tình dục đồng giới

    Trái nghĩa của nancy

    nancy Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock