Đồng nghĩa của jink

Alternative for jink

jink /dʤiɳk/
  • danh từ
    • sự tránh, sự né tránh
    • động từ
      • tránh, né tránh
      • (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)

    Trái nghĩa của jink

    jink Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock