Đồng nghĩa của innocency

Alternative for innocency

innocency /'inəsns/ (innocency) /'inəsnsi/
  • danh từ
    • tính vô tội, tính không có tội
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh
    • tính ngây thơ
    • tính không có hại, tính không hại
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ

Trái nghĩa của innocency

innocency Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock