Đồng nghĩa của feudalism

Alternative for feudalism

Feudalism
  • (Econ) Chủ nghĩa phong kiến.
      + Một dạng hệ thống chính trị và kinh tế thống trị ở Châu Âu thời kỳ trung cổ. Chủ nghĩa phong kiến được đặc trưng bởi một tháp xã hội bắt đầu từ người nông dân lệ thuộc thông qua các chúa đất và tước hầu ở thái ấp lên đến tận nhà vua.

Trái nghĩa của feudalism

feudalism Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock