Đồng nghĩa của exteriority

Alternative for exteriority

exteriority /eks,tiəri'ɔriti/
  • danh từ (triết học)
    • tình trạng bên ngoài; tính bên ngoài (tình trạng, tính chất của cái bên ngoài)
    • tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau)

Trái nghĩa của exteriority

exteriority Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock